Nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực thiết kế website là một yêu cầu cơ bản đối với các lập trình viên chuyên nghiệp. Không chỉ dừng lại ở đó, các từ chuyên môn này đóng vai trò quan trọng đối với những khách hàng, người kinh doanh sắp sở hữu website. Thấu hiểu điều này, đội ngũ Unifa Media sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn thiết kế website trong tiếng Anh là gì và giải nghĩa các thuật ngữ chuyên ngành liên quan. Khi bạn nắm rõ sự khác biệt giữa từng khái niệm, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn khi khám phá lĩnh vực này, đặc biệt trong bối cảnh không ngừng thay đổi của các xu hướng thiết kế mới.
Khái niệm về thiết kế website trong tiếng Anh là gì?
Trước khi tìm hiểu về các thuật ngữ trong lĩnh vực thiết kế web, hiểu rõ về khái niệm “thiết kế website” thật sự quan trọng. Trong tiếng Anh, thiết kế web được gọi là “Web Design.” Đây là quá trình mà các chuyên gia thiết kế và lập trình viên thực hiện để tạo ra một trang web hoàn chỉnh, bao gồm cả bố cục, hình ảnh, màu sắc, và tính năng sử dụng. Để xem xét một trang web là chất lượng, cần phải đảm bảo rằng nó đáp ứng các yếu tố như thẩm mỹ, tính dễ sử dụng và phù hợp với nhóm khách hàng mục tiêu.
Các thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong thiết kế website
1. Cân chỉnh (Alignment): Mô tả việc sắp xếp, xếp trật tự và cân bằng các yếu tố trên trang web để tạo bố cục hợp lý, tạo sự gắn kết cho trang web.
2. Hoạt hình (Animation): Đề cập đến sự di chuyển của các yếu tố trên trang web bằng cách sử dụng các kỹ thuật web. Điều đặc biệt về nó là khả năng sử dụng hình ảnh động để thu hút sự chú ý của người dùng, và nó có thể được sử dụng cho các hiệu ứng phức tạp trong thiết kế web.
3. Breadcrumb: Là một tập hợp các liên kết phân cấp dùng để báo cáo vị trí hoặc danh mục của người dùng trên trang web. Nó chứa các liên kết đến trang hiện tại từ trang chủ, và các định dạng thường là “Trang chủ / Danh mục / Trang.” Breadcrumb giúp người dùng định vị dễ dàng hơn trên trang web và tránh sự nhầm lẫn.
4. Đổn rác (Clutter): Mô tả các trang web thiết kế không hoàn hảo, có sắp xếp lộn xộn và tràn ngập thông tin trên cùng một trang, dẫn đến việc người xem không thể tìm thấy thông tin một cách dễ dàng.
5. Mẫu màu (Color Scheme): Bao gồm các bộ sưu tập màu sắc được kết hợp để tạo sự đặc biệt cho trang web. Mẫu màu giúp đảm bảo tính nhất quán trên nhiều loại thiết bị và làm cho trang web trở nên hấp dẫn hơn. Bạn có thể tự tạo các kết hợp màu khác nhau để làm cho trang web thú vị hơn.
6. Tương phản (Contrast): Là một kỹ thuật được sử dụng để tạo điểm nhấn và sự khác biệt giữa các yếu tố trên trang web. Tương phản cũng có thể được thể hiện thông qua việc sử dụng màu sắc bổ sung để tạo sự nổi bật và tương phản trên trang web. Sự khác biệt có thể được tạo ra không chỉ bằng màu sắc mà còn bằng hình dạng, phong cách và kiểu chữ.
7. Trạng thái trống (Empty State): Đề cập đến trạng thái của trang web khi nó không chứa bất kỳ nội dung hoặc thông tin nào, nhưng vẫn có các yếu tố thiết kế ở vị trí của chúng.
8. Bố trí cố định (Fixed Layout): Là cách bố trí yếu tố trên trang web theo kích thước cố định, không thay đổi trên các loại màn hình có kích thước khác nhau.
9. Bố trí linh hoạt (Fluid Layout): Mô tả cách bố trí các yếu tố trên trang có kích thước linh hoạt, có thể thay đổi để phù hợp với các loại màn hình khác nhau.
10. Thiết kế phẳng (Flat Design): Là một loại ngôn ngữ thiết kế giao diện tập trung vào sự tối giản, từ nội dung chính của trang, giảm bớt sự phân tán bằng các kết cấu phức tạp hoặc hiệu ứng rối ren.
11. Trên và dưới fold (Above the Fold và Below the Fold): “Above the Fold” đề cập đến phần trên trang web mà người dùng có thể nhìn thấy mà không cần thực hiện bất kỳ hành động nào. “Below the Fold” ám chỉ phần trang web mà người dùng cần tương tác (cuộn trang hoặc nhấp chuột) mới có thể xem nội dung.
12. Gradient: Là sự thay đổi màu sắc từ một màu sang màu khác, tạo sự nổi bật và thu hút hơn cho trang web. Gradient có thể thay thế cho ảnh nền và cần được sử dụng một cách hợp lý, tránh việc tạo ra thiết kế quá phức tạp và rối mắt.
13. Lưới (Grid): Là một hệ thống kẻ ngang và dọc giao nhau để tạo ra một mạng lưới. Nó được sử dụng để gắn kết và sắp xếp các yếu tố trên trang web một cách gọn gàng và nhất quán.
14. Hình ảnh nổi bật (Hero Image): Là hình ảnh chất lượng cao, có chiều rộng đủ và phản ánh nội dung của trang web. Ngoài ra, nó có thể chứa thông điệp chào đón người dùng hoặc là nút kêu gọi hành động.
15. Khoảng cách giữa ký tự (Kerning): Là khoảng cách giữa hai ký tự (chữ cái hoặc số đơn lẻ) trong văn bản. Việc điều chỉnh khoảng cách này có thể cải thiện tính dễ đọc của văn bản.
16. Trang đích (Landing Page): Là trang mục tiêu được thiết kế để kêu gọi hành động của người dùng khi họ truy cập trang web. Mục tiêu là tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của trang web.
17. Khoảng cách giữa các dòng văn bản (Line Spacing/Leading): Là khoảng cách giữa mỗi dòng văn bản trên trang web, được điều chỉnh để làm cho nội dung trở nên dễ đọc và chuyên nghiệp. Có một số tỷ lệ thông thường như 10/12, 10/14, 10/16.
18. Truy vấn phương tiện (Media Query): Là một module trong CSS3 cho phép thiết kế web phản ánh sự thay đổi trong các tính năng và hiển thị trên các thiết bị khác nhau.
19. Độ mờ (Opacity): Đo lường mức độ đậm nhạt của các yếu tố trên trang web. Tăng độ mờ sẽ làm cho đối tượng trở nên rõ ràng hơn và ngược lại. Opacity có thể được sử dụng để làm nổi bật các yếu tố bổ sung trên hình ảnh.
20. Độ phân giải (Resolution): Là số lượng điểm ảnh trong một hình, có đơn vị là Pixel. Được chia thành DPI (dấu chấm trên inch) và PPI (pixel trên inch).
DPI (dots per inch): Là số lần mực in xuất hiện trên 1 inch trên giấy khi thực hiện in ấn thực tế.
PPI (pixels per inch): Là số lượng điểm ảnh (pixel) được hiển thị trên 1 inch trên màn hình. Nó là độ phân giải được ghi trên các thiết bị điện tử có màn hình hiển thị.
21. Responsive design: Responsive design là khả năng của một trang web để thích ứng với các kích thước màn hình trên các thiết bị điện tử khác nhau, nhằm mang lại sự thuận tiện cho người dùng trong việc truy cập từ bất kỳ đâu.
22. Saturation: Saturation (độ bão hòa) thể hiện mức độ màu sắc trên các đối tượng hiển thị trên trang web, có thể là màu sáng hoặc màu u trầm. Độ bão hòa đề cập đến độ tươi sáng hoặc đậm của màu sắc và sự sáng chói hoặc cường độ của chúng.
23. Typography: Typography (thiết kế chữ) liên quan đến cách sắp xếp và biểu diễn từ, chữ cái, biểu tượng, và khoảng cách giữa chúng trên trang web. Typography đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp đến người dùng và có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của họ về trang web.
24. HTML: HTML (Hypertext Markup Language) là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để xây dựng trang web và hiển thị nội dung như văn bản, hình ảnh, video và liên kết trên web. HTML thường kết hợp với các ngôn ngữ khác như CSS, PHP và JavaScript để mở rộng chức năng của trang web.
25. Meta Tag: Meta Tag là các thẻ HTML chứa thông tin về trang web, bao gồm mô tả, tác giả, và bản quyền. Chúng được sử dụng để cung cấp thông tin về trang web và nội dung của nó cho các công cụ tìm kiếm và người dùng.
26. Chuyển hướng 301: Chuyển hướng 301 (301 Redirect) là một phương pháp chuyển hướng lưu lượng truy cập từ một URL cũ sang một URL mới. Nó thường được sử dụng để chuyển hướng từ trang web cũ sang trang web mới và duy trì tính liên kết và SEO.
27. 404: Lỗi 404 (Error 404) là trang mà người dùng thấy khi họ cố gắng truy cập vào một trang không tồn tại trên trang web. Nó xuất hiện khi truy cập vào một trang đã bị xóa hoặc người dùng đã nhập sai URL.
28. Thuộc tính ALT: Thuộc tính ALT (Alt Attribute) chỉ định văn bản thay thế hiển thị khi hình ảnh đang tải hoặc không thể hiển thị. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa thiết kế web cho SEO, tuân thủ ADA (đảm bảo sự truy cập dễ dàng cho người khuyết tật) và khả năng truy cập web tổng thể.
29. Content unique: Nội dung duy nhất (unique content) là một khái niệm ám chỉ việc tạo ra nội dung, bài viết không trùng lặp với nội dung trên các trang web khác.
30. SSL: SSL (Secure Sockets Layer) là một tiêu chuẩn bảo mật công nghệ toàn cầu dùng để mã hóa dữ liệu truyền giữa máy chủ web và trình duyệt, đảm bảo tính riêng tư và an toàn.
31. Favicon: Favicon là một biểu tượng nhỏ hoặc hình ảnh xuất hiện trên tab của trình duyệt web, đại diện cho mỗi trang web.
32. Social Share: Social Share bao gồm các nút hoặc tính năng cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung hình ảnh và video trên các mạng xã hội như Snapfish, Flickr, YouTube và các mạng xã hội khác.
33. Canonical: Canonical URL (URL gốc) là URL được sử dụng để xác định trang web hoặc trang con cụ thể trong các hoạt động truy cập web. Nó giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên các trang web.
34. Title: Title (tiêu đề) là tiêu đề của một trang web, hiển thị trên trình duyệt web của người dùng và trong kết quả tìm kiếm SERP. Nó thường là một phần quan trọng trong việc chia sẻ trang web trên mạng xã hội.
35. Meta description: Meta description là một thẻ mô tả meta chứa một tóm tắt ngắn về nội dung của trang web, thường có độ dài khoảng 155-160 ký tự.
36. Heading: Heading (tiêu đề) là một loạt các thẻ HTML từ H1 đến H6 được sử dụng để xác định và đánh dấu các phần tiêu đề trên trang web. Các thẻ này đánh giá mức độ quan trọng và hiển thị trên trang web.
37. Site maps: Sitemap (bản đồ trang web) là một tài liệu liệt kê tất cả các trang và tệp tin trên trang web, thường sắp xếp theo cấu trúc phân tầng.
38. Website structure: Cấu trúc trang web là cách tổ chức và liên kết các trang và bài viết trên trang web, đồng thời cách hiển thị chúng cho người dùng và công cụ tìm kiếm. Cấu trúc trang web giúp điều hướng và tối ưu hóa trang web.
Dưới đây là bài viết tìm hiểu về khái niệm thiết kế website trong tiếng Anh và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan mà chúng tôi đã biên soạn cho bạn. Những thuật ngữ thông dụng đã được trình bày sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức về lĩnh vực thiết kế website một cách nhanh chóng và áp dụng chúng một cách hiệu quả. Nếu bạn quan tâm đến việc xây dựng một trang web để phát triển kinh doanh của mình, Unifa Media luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn thực hiện nhiệm vụ này một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn và báo giá thiết kế website miễn phí.
Bài viết liên quan tham khảo:
>>>> Xu hướng thiết kế logo website nổi bật nhất 2023
>>>> Tìm hiểu chi tiết thiết kế website theo yêu cầu là gì?
>>>> Mục tiêu và vai trò của thiết kế website đối với hoạt động bán hàng